Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霍達
霍乱 かくらん
chứng trúng nắng; bị trúng nóng; bị say nắng; các chứng bệnh do nhiệt gây nên như kiết lị; việm ruột,...
Loài chim cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)
鬼の霍乱 おにのかくらん
Người có tướng mạo to lớn nhưng lại hay bị ốm
達 たち だち ダチ
những
子達 こたち
những đứa trẻ
達率 たつりつ
(toán học), (vật lý) hệ số, tỷ lệ
人達 ひとたち
những người
私達 わたしたち
chúng tôi, chúng ta