霜
しも「SƯƠNG」
Sương
霜
で
花
はみんな
枯
れた。
Sương giá đã giết chết tất cả những bông hoa.
霜
は
露
が
凍
ったものだ。
Frost là sương đóng băng.
霜害
を
受
けていない
Không bị thiệt hại do sương giá
☆ Danh từ
Sương giá
霜
で
花
はみんな
枯
れた。
Sương giá đã giết chết tất cả những bông hoa.
霜害
を
受
けていない
Không bị thiệt hại do sương giá
霜
が
早
く
降
りたために
作物
はひどい
災害
を
受
けた。
Mùa màng bị thiệt hại nghiêm trọng do hậu quả của đợt sương giá sớm.
Sương muối.

Từ đồng nghĩa của 霜
noun