霜害
そうがい「SƯƠNG HẠI」
☆ Danh từ
Những thiệt hại do sương giá
霜害
を
受
けていない
Không bị thiệt hại do sương giá
野菜
の
霜害
がひどかった.
Sương giá đã gây thiệt hại lớn cho cây trồng. .

霜害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霜害
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
霜 しも
sương
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
霜朝 しもあさ
giá rét buổi sáng, sương giá buổi sớm
霜雰 そうふん しもきり
không khí băng giá
遅霜 おそじも
muộn nứt rạn sương giá
霜夜 しもよ
đêm băng giá
春霜 しゅんそう はるしも
spring frost