Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霞石閃長岩
霞石 かすみいし かすみせき
hà thạch (một loại khoáng sản có chứa Natri và Canxi...)
角閃岩 かくせんがん
amphibolit (một loại đá biến chất có thành phần chủ yếu là amphibol, đặc biệt là các loại hornblend và actinolit)
閃緑岩 せんりょくがん
Diorit (một đá macma xâm nhập trung tính có thành phần chính gồm plagioclase feldspar, biotit, hornblend, và/hoặc pyroxen)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
透閃石 とうせんせき
tremolit (một khoáng vật silicat trong nhóm amphibole có thành phần hóa học Ca₂Mg₅Si₈O₂₂(OH)₂)
直閃石 ちょくせんせき
anthophyllite (một khoáng vật silicat mạch, thuộc nhóm amphibol và đồng hình với cummingtonit)
藍閃石 らんせんせき
glaucophan (tên của một khoáng vật và nhóm khóng vật thuộc liên nhóm amphibol natri thuộc silicat mạch đôi, với công thức hóa học Na₂Mg₃Al₂Si₈O₂₂(OH)₂ )
角閃石 かくせんせき
amphibol (một khoáng vật silicat tạo đá sẫm màu quan trọng, được cấu tạo bởi hai mạch tứ diện silicat SiO₄)