霞石
かすみいし かすみせき「HÀ THẠCH」
☆ Danh từ
Hà thạch (một loại khoáng sản có chứa Natri và Canxi...)

霞石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霞石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
霞 かすみ
sương mù; màn che
霞桜 かすみざくら カスミザクラ
anh đào đồi Hàn Quốc (Prunus verecunda)
霞草 かすみくさ
cây hà thảo; cỏ hà thảo
煙霞 えんか
khói và sương mù, khói mù; cảnh quan, cảnh đẹp thiên nhiên
朝霞 あさがすみ ちょうか
buổi sáng rực sáng; sương mù buổi sáng (sương mù)
夕霞 ゆうがすみ
sương vào lúc chiều tối