Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霧の摩周湖
周面摩擦 しゅうめんまさつ
ma xát ở mặt xung quanh
杭周面摩擦力 くいしゅうめんまさつりょく
lực ma sát tại các mặt trụ tròn.
霧 きり
phủ sương mù; sương mù
湖 みずうみ こ
hồ.
白鳥の湖 はくちょうのみずうみ
hồ chim thiên nga (balê)
護摩の灰 ごまのはい
kẻ trộm đứng như người đi du lịch thành viên (bạn)
薩摩の守 さつまのかみ さつまのもり
đi du lịch trong khi cân nhắc không trả một giá tiền
冬霧 ふゆぎり
sương mù mùa đông