Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霧笛荘夜話
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
霧笛 むてき
còi báo hiệu trong sương mù.
夜霧 よぎり
sương mù ban đêm
夜話 やわ よばなし
câu chuyện kể và ban đêm; những buổi tiệc trà ban tối
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビア夜話 アラビアよばなし
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo