露座
ろざ「LỘ TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngồi ngoài trời; được đặt ngoài trời

Bảng chia động từ của 露座
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 露座する/ろざする |
Quá khứ (た) | 露座した |
Phủ định (未然) | 露座しない |
Lịch sự (丁寧) | 露座します |
te (て) | 露座して |
Khả năng (可能) | 露座できる |
Thụ động (受身) | 露座される |
Sai khiến (使役) | 露座させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 露座すられる |
Điều kiện (条件) | 露座すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 露座しろ |
Ý chí (意向) | 露座しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 露座するな |