Các từ liên quan tới 露橋水処理センター
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
データ処理センター データしょりセンター
trung tâm xử lý dữ liệu
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
下水処理 げすいしょり
xử lý nước thải
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
下水処理場 げすいしょりじょう
nhà máy xử lý nước thải
塩素処理水 えんそしょりすい
nước clo (nước đã được xử lý bằng clo)