Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霹靂布袋劇
霹靂 へきれき
sấm vang; tiếng sét
霹靂神 はたたがみ はたはたがみ
tiếng sấm sét lớn
青天の霹靂 せいてんのへきれき
bão xảy ra vào một ngày nắng đẹp,
布袋 ほてい ぬのぶくろ ふたい
vải (len) phồng lên
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
布袋蘭 ほていらん ホテイラン
Calypso bulbosa (một loài thực vật có hoa trong họ Lan)
布袋葵 ほていあおい
cây lục bình, bèo tây