Các từ liên quan tới 青い鳥 (ゴスペラーズの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
青い鳥 あおいとり
con chim xanh, tên một vở vũ kịch được công diễn lần đầu vào năm 1908
嘴曲千鳥 はしまがりちどり ハシマガリチドリ
Anarhynchus frontalis (một loài chim trong họ Charadriidae)
曲のない きょくのない
không hay; tối
曲の無い きょくのない
không hay; tối
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
火の鳥 ひのとり
chim Phượng Hoàng lửa
鳥の糞 とりのふん
cứt chim.