Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ナイル
sông Nil.
ナイル鰐 ナイルわに ナイルワニ
cá sấu sông Nin
ナイルパーチ ナイル・パーチ
Cá rô sông Nile
ナイルアロワナ ナイル・アロワナ
cá rồng châu Phi
ナイルモニター ナイル・モニター
thằn lằn Varanus niloticus
ナイルグリーン ナイル・グリーン
màu xanh sông Nile