Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青丹郡
丹青 たんせい たんぜい
màu đỏ và xanh
青丹 あおに
màu xanh lam đất
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
赤丹 あかに
màu đỏ
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
蘇丹 スーダン
nước Sudan
丹砂 たんしゃ たんすな
thủy ngân sulfua, màu son, một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ