Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青木一貫
一貫 いっかん
nhất quán
青木 あおき アオキ
cây nguyệt quế Nhật Bản
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
姫青木 ひめあおき ヒメアオキ
Aucuba japonica var. borealis (variety of Japanese laurel)
一木 いちぼく いちき
một cây
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ