Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青果店 せいかてん
cửa hàng rau quả
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
商店掛 しょうてんかい
Khu phố buôn bán
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
商店主 しょうてんしゅ
chủ cửa hàng; chủ tiệm
果実店 かじつてん
quả cất giữ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
金物店 かなものてん かなものだな
cửa hàng bán các vật dụng kim loại