Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青木正夫
青木 あおき アオキ
cây nguyệt quế Nhật Bản
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
姫青木 ひめあおき ヒメアオキ
Aucuba japonica var. borealis (variety of Japanese laurel)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê