青枯病
あおがれびょう「THANH KHÔ BỆNH」
☆ Danh từ
Héo, khô do vi khuẩn
Bệnh héo tươi

青枯病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青枯病
青枯病菌(ラルストニア・ソラナケアルム) あおかれびょーきん(ラルストニア・ソラナケアルム)
ralstonia solanacearum (vi khuẩn)
青枯れ病 あおがれびょう
bệnh chết khô khi cành lá vẫn xanh
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
立ち枯れ病 たちがれびょう
giấp ướt - bên ngoài