Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青柳優馬
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
青馬 あおうま
ngựa có lông màu xanh hay trắng
優良馬 ゆうりょうば
con ngựa ngựa thuần chủng
優勝馬 ゆうしょうば
chiến thắng con ngựa
優駿馬 ゆうしゅんば ゆうしゅんめ
phạt tiền con ngựa
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê