Các từ liên quan tới 青桐 (イラストレーター)
青桐 あおぎり
Cây ngô đồng.
イラストレーター イラストレーター
người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
phần mềm adobe illustrator
桐 きり
cái cây bào đồng
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản
油桐 あぶらぎり アブラギリ
Vernicia cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
若桐 わかぎり
young Paulownia tree