Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青梅マラソン
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
bông
マラソン剤 マラソンざい
malathion (là một loại thuốc trừ sâu organophosphat hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase)
maratông; môn chạy đường dài.
フルマラソン フル・マラソン
full marathon
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run
マラソン大会 マラソンたいかい
cuộc đua marathon
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ