Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青江派
青鞜派 せいとうは
nhóm các nhà văn nữ thuộc Seitosha, được thành lập xung quanh Hiratsuka Raiteu vào năm 1911
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
江 こう え
vịnh nhỏ.
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
毛派 もうは
Maoist group
ルーテル派 ルーテルは
Lutheranism
犬派 いぬは
Người yêu chó,người chó