Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青苔 せいたい あおごけ あおこけ
rêu xanh.
海苔 のり
rong biển
乾海苔 ほしのり
tảo biển khô (làm thức ăn)
新海苔 しんのり
rong biển mới
甘海苔 あまのり
Một thuật ngữ chung cho tảo đỏ thuộc chi Amanori của họ Ushikenori
布海苔 ふのり
dán cây (kiểu tảo biển)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải