Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海苔 のり
rong biển
新海苔 しんのり
rong biển mới
青海苔 あおのり
Tảo biển xanh; tảo biển.
乾海苔 ほしのり
tảo biển khô (làm thức ăn)
布海苔 ふのり
dán cây (kiểu tảo biển)
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải