Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青眼の白龍
青龍 せいりゅう せいりょう しょうりょう
Thanh Long (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
白眼 しろめ はくがん
tròng trành.
青白 あおじろ
màu trắng xanh
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白眼視 はくがんし しろめし
nhăn mặt trên (về) người nào đó
三白眼 さんぱくがん
mắt tam bạch; tam bạch nhãn
青白橡 あおしらつるばみ
màu xanh vàng nhạt pha chút xám