防犯 ぼうはん
sự phòng chống tội phạm; việc phòng chống tội phạm
パトロール パトロウル パトロール
đội tuần tra; sự tuần tra
青色 あおいろ せいしょく
Màu xanh da trời
防犯ブザー ぼう はんブザー ぼうはんブザー
Còi báo động
防犯ライト ぼうはんライト
đèn chống trộm
防犯カメラ ぼうはんカメラ
camera chống trộm
防犯アラーム ぼうはんアラーム
hệ thống báo động chống trộm