Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青葉賞
青葉 あおば
Lá xanh
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)