Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
衣 ころも きぬ い
trang phục
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
花衣 はなごろも
kimono mặc ngắm hoa
黄衣 おうえ
áo màu vàng
下衣 したごろも かい
đồ mặc ở phía dưới
衣物 そぶつ
quần áo
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài