Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青雲丸
青雲 せいうん
mây xanh.
青雲の志 せいうんのこころざし
tham vọng cao (cao ngất)
丸青目鱛 まるあおめえそ マルアオメエソ
Chlorophthalmus borealis (species of greeneye)
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
丸丸と まるまると
đoàn
雲 くも
mây