Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 靖国丸
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
靖国神社 やすくにじんじゃ
đền thần đạo Yasukuni
閑靖 かんせい
thanh bình; sự yên tĩnh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.