Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 靖康の変
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
閑靖 かんせい
thanh bình; sự yên tĩnh
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
変わっているな 変わっているな
Lập dị
健康そのもの けんこうそのもの
the very image of health itself, picture of health
靖国神社 やすくにじんじゃ
đền thần đạo Yasukuni
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)