Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静岡まつり
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
静まり返る しずまりかえる
trở nên yên lặng; trở nên bất động như chết
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
静まる しずまる
lắng xuống; dịu đi; ngớt; lắng xuống; yên tĩnh xuống
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.