静まり返る
しずまりかえる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trở nên yên lặng; trở nên bất động như chết

Bảng chia động từ của 静まり返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 静まり返る/しずまりかえるる |
Quá khứ (た) | 静まり返った |
Phủ định (未然) | 静まり返らない |
Lịch sự (丁寧) | 静まり返ります |
te (て) | 静まり返って |
Khả năng (可能) | 静まり返れる |
Thụ động (受身) | 静まり返られる |
Sai khiến (使役) | 静まり返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 静まり返られる |
Điều kiện (条件) | 静まり返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 静まり返れ |
Ý chí (意向) | 静まり返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 静まり返るな |
静まり返る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静まり返る
静まる しずまる
lắng xuống; dịu đi; ngớt; lắng xuống; yên tĩnh xuống
納まり返る おさまりかえる
hài lòng với vị trí của mình
寝静まる ねしずまる
mọi người đang ngủ say và xung quanh vắng lặng
すり返る すりかえる
tráo.
反り返る そりかえる
uốn cong về phía sau
振り返る ふりかえる
quay đầu lại; nhìn ngoái lại; ngoảnh lại; nhìn lại đằng sau
移り返る うつりかえる
đổi đời.
返り かえり
trả lại