Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静岡市役所
市役所 しやくしょ
cơ quan hành chính thành phố
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
役所 やくしょ
công sở.
岡場所 おかばしょ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区