Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静岡産業大学
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
産業医学 さんぎょーいがく
khoa nghiên cứu bệnh nghề nghiệp
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu