Các từ liên quan tới 静岡県埋蔵文化財調査研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
研究調査 けんきゅうちょうさ
sự khảo sát nghiên cứu
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
調査研究法 ちょーさけんきゅーほー
phương pháp nghiên cứu điều tra
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
研究調査する けんきゅうちょうさする
chứng nghiệm.