Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静岡福祉大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
福祉心理学 ふくししんりがく
tâm lý học phúc lợi
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka