Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静岡製機
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.