Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静楽県
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
静 せい しず
sự tĩnh lặng
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.