静置
せいち「TĨNH TRÍ」
☆ Danh từ
Đứng im
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giữ yên

Bảng chia động từ của 静置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 静置する/せいちする |
Quá khứ (た) | 静置した |
Phủ định (未然) | 静置しない |
Lịch sự (丁寧) | 静置します |
te (て) | 静置して |
Khả năng (可能) | 静置できる |
Thụ động (受身) | 静置される |
Sai khiến (使役) | 静置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 静置すられる |
Điều kiện (条件) | 静置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 静置しろ |
Ý chí (意向) | 静置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 静置するな |
静置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
静電印字装置 せいでんいんじそうち
máy in điện tĩnh
静電作図装置 せいでんさくずそうち
máy vẽ loại điện tĩnh
静的記憶装置 せいてききおくそうち
bộ lưu trữ tĩnh
静電記憶装置 せいでんきおくそうち
bộ nhớ tĩnh điện