静電容量
せいでんようりょう「TĨNH ĐIỆN DUNG LƯỢNG」
☆ Danh từ
Điện dung

Từ đồng nghĩa của 静電容量
noun
静電容量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静電容量
電気容量 でんきようりょう
Điện dung.
容量 ようりょう
dung lượng
静電 せいでん
nhiễm điện
ディスク容量 ディスクようりょう
dung lượng đĩa
スイッチ容量 スイッチようりょう
dung lượng chuyển mạch
アンフォーマット容量 アンフォーマットよーりょー
dung lượng của một phương tiện lưu trữ như đĩa cứng ở trạng thái chưa được định dạng
セルスイッチング容量 セルスイッチングようりょう
dung lượng chuyển đổi ô
コネクション容量 コネクションようりょう
dung lượng kết nối