Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
電気量 でんきりょう
điện lượng.
静電容量 せいでんようりょう
điện dung
容量 ようりょう
dung lượng
ディスク容量 ディスクようりょう
dung lượng đĩa