静電気対策シート類
せいでんきたいさくシートるい
☆ Danh từ
Tấm chống tĩnh điện
静電気対策シート類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静電気対策シート類
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
静電気対策マット せいでんきたいさくマット
tấm thảm chống tĩnh điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
静電気対策用品 せいでんきたいさくようひん
sản phẩm phòng chống tĩnh điện
静電気対策用品 せいでんきたいさくようひん
"sản phẩm phòng chống tĩnh điện"