Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
90度ルール 90どルール
quy tắc 90 độ
コンサート
buổi hòa nhạc
コンサートピッチ コンサート・ピッチ
sân hòa nhạc
レコードコンサート レコード・コンサート
record concert
コンサートマスター コンサート・マスター
concert master
ガラコンサート ガラ・コンサート
gala concert
コンサートホール コンサート・ホール
concert hall
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate