非人間的
ひにんげんてき「PHI NHÂN GIAN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mất tính người; phi nhân tính.
非人間的
な
機械文明
を
憎
む
Căm ghét cuộc cách mạng kỹ thuật mang tính phi nhân đạo .
非人間的
な
官僚主義
Chủ nghĩa quan liêu phi nhân tính

非人間的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非人間的
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間的 にんげんてき
mang tính con người
非人間化 ひにんげんか
làm thành vô nhân đạo
非人道的 ひじんどうてき
vô nhân đạo.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
人非人 にんぴにん
Kẻ mất hết tính người; kẻ vô nhân tính.
人間中心的 にんげんちゅうしんてき
mang tính nhân văn; lấy con người làm trung tâm
非人 ひにん
người ăn xin; người bị ruồng bỏ