非人間的
ひにんげんてき「PHI NHÂN GIAN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mất tính người; phi nhân tính.
非人間的
な
機械文明
を
憎
む
Căm ghét cuộc cách mạng kỹ thuật mang tính phi nhân đạo .
非人間的
な
官僚主義
Chủ nghĩa quan liêu phi nhân tính
