非円唇
ひえんしん「PHI VIÊN THẦN」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Không tròn môi
非円唇母音
Nguyên âm không tròn môi
日本語
の
多
くの
母音
は
非円唇母音
であり、
発音
する
際
に
口
の
形
が
丸
くなりません。
Nhiều nguyên âm trong tiếng Nhật là nguyên âm không tròn môi, và khi phát âm, hình dạng miệng không trở nên tròn.
