非協力
ひきょうりょく「PHI HIỆP LỰC」
☆ Danh từ
Khônh hợp tác, không phối hợp

非協力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非協力
非協力ゲーム ひきょうりょくゲーム
trò chơi không hợp tác
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
協力 きょうりょく
chung sức
非力 ひりき
bất lực.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.