Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非口腔音化
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
口腔底 こうこうてい
sàn miệng
口腔リハビリテーション こうこうリハビリテーション
phục hổi chức năng khoang miệng
口腔瘻 こーこーろー
lỗ rò miệng
口腔癌 こうこうがん
ung thư vòm họng
口腔マッサージ こうこうマッサージ
xoa bóp khoang miệng
口腔ジェル こうくうジェル
gel nha khoa
口腔スポンジ こうくうスポンジ
miếng bọt biển vệ sinh răng miệng (dụng cụ được sử dụng để vệ sinh răng miệng cho người có vấn đề về khả năng vận động tay hoặc người gặp khó khăn trong việc sử dụng bàn chải đánh răng)