非同期処理
ひどーきしょり
Xử lý không đồng bộ
非同期処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非同期処理
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
非同期 ひどうき
không đồng bộ
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
非同期バス ひどうきバス
buýt không đồng bộ
非同期式 ひどうきしき
không đồng bộ
非熱処理 ひねつしょり
không tiệt trùng (bia)
非同期転送 ひどーきてんそー
giao tiếp không đồng bộ