非同期手続き
ひどうきてつづき
☆ Danh từ
Thủ tục không đồng bộ

非同期手続き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非同期手続き
生産側非同期手続き せいさんがわひどうきてつづき
quy trình không đồng bộ ở phía sản xuất
消費側非同期手続き しょうひがわひどうきてつづき
thủ tục không đồng bộ về phía người tiêu dùng
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
非同期 ひどうき
không đồng bộ
非同期バス ひどうきバス
buýt không đồng bộ
非同期式 ひどうきしき
không đồng bộ
非同期転送 ひどーきてんそー
giao tiếp không đồng bộ
非同期伝送 ひどうきでんそう
truyền dị bộ