生産側非同期手続き
せいさんがわひどうきてつづき
☆ Danh từ
Quy trình không đồng bộ ở phía sản xuất

生産側非同期手続き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産側非同期手続き
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
非同期手続き ひどうきてつづき
thủ tục không đồng bộ
消費側非同期手続き しょうひがわひどうきてつづき
thủ tục không đồng bộ về phía người tiêu dùng
非同期 ひどうき
không đồng bộ
同期生 どうきせい
đồng môn.
非同期バス ひどうきバス
buýt không đồng bộ
非同期式 ひどうきしき
không đồng bộ